sec
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sec
Phát âm : /sek/
+ tính từ
- nguyên chất, không pha ngọt, không thêm vị hoa quả (rượu)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sec"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sec":
's s sac sack sag saga sage sago sake saké more... - Những từ có chứa "sec":
ampere-second bisect bisection bisectional bisector bisectrices bisectrix clarinet section class insecta coccid insect more...
Lượt xem: 947