outspoken
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outspoken
Phát âm : /aut'spoukn/
+ động tính từ quá khứ của outspeak
+ tính từ
- nói thẳng, trực tính
- thẳng thắn (lời phê bình...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blunt candid forthright frank free-spoken plainspoken point-blank straight-from-the-shoulder vocal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outspoken"
- Những từ có chứa "outspoken":
outspoken outspokenness
Lượt xem: 598