--

forthright

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forthright

Phát âm : /'fɔ:θrait/

+ tính từ

  • thẳng
  • trực tính, thẳng thắn, nói thẳng
  • quả quyết

+ phó từ

  • thẳng tuột, thẳng tiến
  • ngay, lập tức

+ danh từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) đường thẳng
    • forthrights and meanless
      đường thẳng và đường quanh co
Từ liên quan
Lượt xem: 463