--

point-blank

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: point-blank

Phát âm : /'pɔint'biæɳk/

+ tính từ

  • bắn thẳng (phát súng)
    • point-blank distance
      khoảng cách có thể bắn thẳng

+ phó từ

  • nhắm thẳng, bắn thẳng (bắn súng)
  • (nghĩa bóng) thẳng, thẳng thừng (nói, từ chối)
    • I told him point-blank it would not do
      tôi bảo thẳng hắn cái đó không ổn
    • to refuse point-blank
      từ chối thẳng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "point-blank"
Lượt xem: 757