point-blank
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: point-blank
Phát âm : /'pɔint'biæɳk/
+ tính từ
- bắn thẳng (phát súng)
- point-blank distance
khoảng cách có thể bắn thẳng
- point-blank distance
+ phó từ
- nhắm thẳng, bắn thẳng (bắn súng)
- (nghĩa bóng) thẳng, thẳng thừng (nói, từ chối)
- I told him point-blank it would not do
tôi bảo thẳng hắn cái đó không ổn
- to refuse point-blank
từ chối thẳng
- I told him point-blank it would not do
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blunt candid forthright frank free-spoken outspoken plainspoken straight-from-the-shoulder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "point-blank"
- Những từ có chứa "point-blank" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đuỗn khống chỉ chỗ khoán trắng điểm bước ngoặt rắp chứng minh chĩa vạch more...
Lượt xem: 797