palm-tree
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: palm-tree
Phát âm : /'pɑ:mtri:/
+ danh từ
- (thực vật học) cây cọ; cây loại cau dừa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "palm-tree"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "palm-tree":
palm-tree plane-tree plum-tree - Những từ có chứa "palm-tree" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gồi kè cây cọ cảnh bay chuyền nón quai thao nón mê nón lá đủng đỉnh more...
Lượt xem: 606