plum-tree
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plum-tree
Phát âm : /'plʌmtri:/
+ danh từ
- (thực vật học) cây mận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plum-tree"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "plum-tree":
palm-tree plane-tree plum-tree - Những từ có chứa "plum-tree" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mận cây cảnh giâu gia xoan hồng xiêm bay chuyền ầm bật chôm chôm ba tiêu more...
Lượt xem: 194