plane-tree
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plane-tree
Phát âm : /'pleintri:/
+ danh từ
- (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plane-tree"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "plane-tree":
palm-tree plane-tree plum-tree - Những từ có chứa "plane-tree" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cây bào chúc cảnh bay chuyền ầm oanh tạc phẳng phi cơ gương phẳng more...
Lượt xem: 315