pain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pain
Phát âm : /pein/
+ danh từ
- sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần)
- to have a pain in the head
đau đầu
- to have a pain in the head
- (số nhiều) sự đau đẻ
- (số nhiều) nỗi khó nhọc công sức
- to take pains
bỏ công sức
- to take pains
- hình phạt
- pains and penalties
các hình phạt
- on (under) pain of death
sẽ bị xử tử, sẽ bị tội chết (nếu vi phạm cái gì...)
- pains and penalties
- to be at the pains of doing something
- chịu thương chịu khó làm cái gì
- to give someone a pain in the neck
- quấy rầy ai, chọc tức ai
+ ngoại động từ
- làm đau đớn, làm đau khổ
- does your tooth pain you?
răng anh có làm anh đau không?
- does your tooth pain you?
+ nội động từ
- đau nhức, đau đớn
- my arm is paining
tay tôi đang đau nhức đây
- my arm is paining
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
annoyance bother botheration infliction pain in the neck pain in the ass nuisance pain sensation painful sensation painfulness hurting anguish hurt trouble ail - Từ trái nghĩa:
pleasure pleasance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pain"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pain":
paean paeon paeony pain pam pan pane panne papain papuan more... - Những từ có chứa "pain":
after-pains coat of paint desert paintbrush grease-paint landscape-painter oil-paint oil-painting outpaint pain pain-killer more... - Những từ có chứa "pain" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giải thoát nhói nhức óc quặn buốt nhừ huyết lệ ê ẩm se lòng chết điếng more...
Lượt xem: 848