leech
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leech
Phát âm : /li:tʃ/
+ danh từ
- cạnh buồm, mép buồm
- con đỉa
- to stick like a leech
dai như đỉa
- to stick like a leech
- (nghĩa bóng) kẻ bóc lột, kẻ hút máu
- (từ cổ,nghĩa cổ) thầy thuốc, thầy lang
+ ngoại động từ
- cho đỉa hút máu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
parasite sponge sponger bloodsucker hirudinean bleed phlebotomize phlebotomise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leech"
Lượt xem: 476