--

pant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pant

Phát âm : /pænt/

+ danh từ

  • sự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...)
  • hơi thở hổn hển

+ ngoại động từ

  • nói hổn hển
    • to pant out a few worlds
      hổn hển nói ra vài tiếng

+ nội động từ

  • thở hổn hển; nói hổn hển
  • (nghĩa bóng) mong muốn thiết tha, khao khát
    • to pant for (after) something
      khao khát cái gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pant"
Lượt xem: 517