pant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pant
Phát âm : /pænt/
+ danh từ
- sự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...)
- hơi thở hổn hển
+ ngoại động từ
- nói hổn hển
- to pant out a few worlds
hổn hển nói ra vài tiếng
- to pant out a few worlds
+ nội động từ
- thở hổn hển; nói hổn hển
- (nghĩa bóng) mong muốn thiết tha, khao khát
- to pant for (after) something
khao khát cái gì
- to pant for (after) something
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pant":
pained paint painty panada panda pandit pant payment peanut pennant more... - Những từ có chứa "pant":
anticipant discrepant flippant obstipant occupant pant pantalets pantalettes pantaloon pantechnicon more... - Những từ có chứa "pant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phì phò đoạn
Lượt xem: 584