pern
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pern
Phát âm : /pə:n/
+ danh từ
- (động vật học) diều hâu ăn ong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pern"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pern":
parian perinea perm permian pern perron pram prawn preen prim more... - Những từ có chứa "pern":
copernican copernican copernicia copernicia australis Copernicia australis copernicia cerifera copernicia prunifera copernicus dapperness pern more...
Lượt xem: 464