perpendicular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perpendicular
Phát âm : /,pə:pən'dikjulə/
+ tính từ
- (+ to) vuông góc, trực giao
- perpendicular to a line
vuông góc với một đường
- perpendicular to a line
- thẳng đứng; dốc đứng
- (đùa cợt) đứng, đứng ngay
+ danh từ
- đường vuông góc, đường trực giao
- vị trí thẳng đứng
- dây dọi; thước vuông góc
- (từ lóng) tiệc ăn đứng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
vertical plumb line perpendicular style English-Gothic English-Gothic architecture - Từ trái nghĩa:
inclined horizontal oblique parallel
Lượt xem: 963