--

perpendicular

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perpendicular

Phát âm : /,pə:pən'dikjulə/

+ tính từ

  • (+ to) vuông góc, trực giao
    • perpendicular to a line
      vuông góc với một đường
  • thẳng đứng; dốc đứng
  • (đùa cợt) đứng, đứng ngay

+ danh từ

  • đường vuông góc, đường trực giao
  • vị trí thẳng đứng
  • dây dọi; thước vuông góc
  • (từ lóng) tiệc ăn đứng
Từ liên quan
Lượt xem: 901