--

pigeon-breasted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pigeon-breasted

Phát âm : /'pidʤin,brestid/

+ tính từ

  • có ngực nhô ra (như ức bồ câu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pigeon-breasted"
Lượt xem: 264