via
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: via
Phát âm : /vaiə/
+ giới từ
- qua, theo đường
- to go to England via Gibraltar
đi đến Anh qua Gi-bran-ta
- to go to England via Gibraltar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "via"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "via":
v 've via vie view viewy viva vivo vow - Những từ có chứa "via":
abbreviate abbreviated abbreviation abbreviator alleviate alleviated alleviation alleviative alleviator alleviatory more...
Lượt xem: 547