pigeon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pigeon
Phát âm : /'pidʤin/
+ danh từ
- chim bồ câu
- người ngốc nghếch, người dễ bị lừa
- to pluck a pigeon
"vặt lông" một anh ngốc
- to pluck a pigeon
- clay pigeon
- đĩa (bằng đất sét) ném tung lên để tập bắn
+ ngoại động từ
- lừa, lừa gạt
- to pigeon someone of a thing
lừa ai lấy vật gì
- to pigeon someone of a thing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pigeon"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pigeon":
pagan pigeon pigmy pigskin pikeman pipkin poison pygmean - Những từ có chứa "pigeon":
carrier-pigeon clay pigeon domestic pigeon homing pigeon messenger-pigeon pigeon pigeon english pigeon's milk pigeon-breast pigeon-breasted more... - Những từ có chứa "pigeon" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gầm ghì ngâm tôm bồ câu gác
Lượt xem: 802