plaque
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plaque
Phát âm : /plɑ:k/
+ danh từ
- tấm, bản (bằng đồng, sứ...)
- thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...)
- (y học) mảng (phát ban...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
brass memorial tablet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plaque"
Lượt xem: 736