--

plateau

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plateau

Phát âm : /'plætou/

+ danh từ, số nhiều plateaux /'plætouz/

  • cao nguyên
  • đoạn bằng (của đô thị)
  • khay có trang trí, đĩa có trang trí
  • biển trang trí (bằng đồng, bằng sứ)
  • mũ chóp bằng (của đàn bà)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plateau"
Lượt xem: 739