plateau
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plateau
Phát âm : /'plætou/
+ danh từ, số nhiều plateaux /'plætouz/
- cao nguyên
- đoạn bằng (của đô thị)
- khay có trang trí, đĩa có trang trí
- biển trang trí (bằng đồng, bằng sứ)
- mũ chóp bằng (của đàn bà)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plateau"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "plateau":
palate plat plate plateau plated plead pleat - Những từ có chứa "plateau":
colorado plateau cumberland plateau plateau plateaux - Những từ có chứa "plateau" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cao nguyên nào đó
Lượt xem: 739