--

plated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plated

Phát âm : /'pleitid/

+ tính từ

  • bọc sắt, bọc kim loại
  • mạ; mạ vàng, mạ bạc
    • plated ware
      đồ mạ vàng, đồ mạ bạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plated"
Lượt xem: 423