plat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plat
Phát âm : /plæt/
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) mảnh đất, miếng đất
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, bản đồ (miếng đất, nhà, thành phố...)
+ ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vẽ sơ đồ, vẽ bản đồ (miếng đất, toà nhà, thành phố...)
+ danh từ
- bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plait)
+ ngoại động từ
- tết, bện ((cũng) plait)
+ danh từ
- đĩa thức ăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "plat":
palate paled pallet pellet pelt pelta peltae peltate pilot plaid more... - Những từ có chứa "plat":
armour-plate baffle-plate bony-plated book-plate brass plate breastplate cellar-plate cistothorus platensis collection plate colorado plateau more...
Lượt xem: 468