plate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plate
Phát âm : /pleit/
+ danh từ
- bản, tấm phiếu, lá (kim loại)
- battery plate
bản ắc quy
- battery plate
- biển, bảng (bằng đồng...)
- number plate
biển số xe (ô tô...)
- number plate
- bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in (bằng chì...)
- tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh (thay cho phim)
- (kiến trúc) đòn ngang; thanh ngang
- roof plate
đòn móc
- window plate
thanh ngang khung cửa sổ
- roof plate
- đĩa (để đựng thức ăn); đĩa thức ăn
- a plate of beef
một đĩa thịt bò
- a plate of beef
- (danh từ tập thể số ít) bát đĩa bằng vàng bạc
- đĩa thu tiền quyên (ở nhà thờ)
- cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng)
- lợi giả (để cắm răng giả)
- đường ray ((cũng) plate rail)
- (ngành in) bát chữ
+ ngoại động từ
- bọc sắt, bọc kim loại
- to plate a ship
bọc sắt một chiếc tàu
- to plate a ship
- mạ
- to plate something with gold (silver)
mạ vàng (bạc) vật gì
- to plate something with gold (silver)
- (ngành in) sắp chữ thành bát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "plate":
palate paled palette palliate pelt pelta peltae peltate pilot plaid more... - Những từ có chứa "plate":
armour-plate baffle-plate bony-plated book-plate brass plate breastplate cellar-plate cistothorus platensis collection plate colorado plateau more... - Những từ có chứa "plate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dĩa đĩa chả bảng hiệu kẽm mạ biển đàn bầu lùm cá more...
Lượt xem: 605