--

plea

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plea

Phát âm : /pli:/

+ danh từ

  • (pháp lý) lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của bị cáo); sự cãi, sự biện hộ (cho bị cáo)
    • to submit the plea that...
      tự bào chữa (biện hộ) rằng...
  • sự yêu cầu, sự cầu xin
    • a plea for mercy
      sự xin khoan dung
  • cớ
    • on the plea of
      lấy cớ là
  • (sử học) việc kiện, sự tố tụng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plea"
Lượt xem: 453