--

plus

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plus

Phát âm : /pʌls/

+ giới từ

  • cộng với
    • 3 plus 4
      ba cộng với 4

+ tính từ

  • cộng, thêm vào
  • (toán học); (vật lý) dương (số...)
  • on the plus side of the account
    • (thương nghiệp) ở bên có của tài khoản

+ danh từ

  • dấu cộng
  • số thêm vào, lượng thêm vào
  • (toán học); (vật lý) số dương
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plus"
Lượt xem: 3117