--

surplus

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surplus

Phát âm : /'sə:pləs/

+ danh từ

  • số dư, số thừa, số thặng dư
  • (định ngữ) thặng dư
    • surplus population
      số dân thặng dư
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surplus"
Lượt xem: 485