poorly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: poorly
Phát âm : /'puəli/
+ phó từ
- nghèo nàn, thiếu thốn
- xoàng, tồi
+ tính từ
- không khoẻ, khó ở
- to feel rather poorly
thấy người không được khoẻ
- to look very poorly
trông có vẻ không khoẻ
- to feel rather poorly
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "poorly"
Lượt xem: 657