ailing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ailing
Phát âm : /'eiliɳ/
+ danh từ
- sự ốm đau, sự khó ở
+ tính từ
- ốm đau, khó ở
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
indisposed peaked(p) poorly(p) sickly unwell under the weather seedy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ailing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ailing":
ailing along - Những từ có chứa "ailing":
ailing clear sailing clear sailing countervailing duty failing oversailing plain sailing prevailing railing tailings more... - Những từ có chứa "ailing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đái tật ốm o rèo rẹo đi tây đau ốm
Lượt xem: 521