potent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: potent
Phát âm : /'poutənt/
+ tính từ
- có lực lượng, có quyền thế, hùng mạnh
- có hiệu lực; hiệu nghiệm (thuốc...)
- có sức thuyết phục mạnh mẽ (lý lẽ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "potent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "potent":
patent patentee patient pedant potent potentate pup tent - Những từ có chứa "potent":
cortical potential elastic potential energy electric potential equipotent high-potential idempotent impotent impotentness multipotent omnipotent more...
Lượt xem: 556