preferred
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preferred
Phát âm : /pri'fə:d/
+ tính từ
- được thích hơn, được ưa hơn
- được ưu đâi, được ưu tiên
- preferred share
cổ phần ưu tiên
- preferred share
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
favored favorite(a) favourite(a) best-loved pet preferent preferable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "preferred"
- Những từ có chứa "preferred":
cumulative preferred cumulative preferred stock preferred
Lượt xem: 795