--

formation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: formation

Phát âm : /fɔ:'meiʃn/

+ danh từ

  • sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên
    • the formation of character
      sự hình thành tính nết
  • hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu
  • (quân sự) sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy bay)
  • (địa lý,ddịa chất) thành hệ
  • (ngôn ngữ học) sự cấu tạo (từ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "formation"
Lượt xem: 543