prevalent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prevalent
Phát âm : /'prevələnt/
+ tính từ
- thường thấy, thịnh hành, đang lưu hành
- prevalent custom
phong tục đang thịnh hành
- prevalent custom
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
prevailing predominant dominant rife
Lượt xem: 571