dominant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dominant
Phát âm : /'dɔminənt/
+ tính từ
- át, trội, có ưu thế hơn; có ảnh hưởng lớn, chi phối
- thống trị
- vượt cao hơn cả, bao quát (chiều cao, đỉnh núi...)
- (âm nhạc) (thuộc) âm át
- (số nhiều) trội (đặc tính trong di truyền)
+ danh từ
- (âm nhạc) âm át
- (sinh vật học) tính trội (trong di truyền)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
prevailing prevalent predominant rife dominant allele - Từ trái nghĩa:
recessive subordinate low-level
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dominant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dominant":
dominant dominate dominoed dominated - Những từ có chứa "dominant":
dominant dominant allele dominant gene predominant subdominant superdominant
Lượt xem: 996