primer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: primer
Phát âm : /'praimə/
+ danh từ
- sách vở lòng
- ngòi nổ, kíp nổ
- (ngành in) cỡ chữ
- long primer
cỡ 10
- great primer
cỡ 18
- long primer
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
flat coat ground priming primer coat priming coat undercoat fuse fuze fusee fuzee
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "primer"
Lượt xem: 1201