prink
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prink
Phát âm : /priɳk/
+ động từ (+ up)
- trang điểm, làm dáng
- to prink oneself up
trang điểm, diện
- to prink oneself up
- rỉa (lông) (chim)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prink"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prink":
parang paring pouring prance prang prank priming prince prink prong - Những từ có chứa "prink":
besprinkle lawn-sprinkler prink sprinkle sprinkler sprinkler system sprinkling
Lượt xem: 382