--

prince

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prince

Phát âm : /prins/

+ danh từ

  • hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng
  • tay cự phách, chúa trùm
    • a prince of business
      tay áp phe loại chúa trùm
    • the prince of poets
      tay cự phách trong trong thơ
  • prince of darkness (of the air, of the world)
    • xa tăng
  • Prince of Peace
    • Chúa Giê-xu
  • Prince Regent
    • (xem) regent
  • prince royal
    • (xem) royal
  • Hamlet without the Prince of Denmark
    • cái đã mất phần quan trọng, cái đã mất bản chất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prince"
Lượt xem: 2784