--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
priory
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
priory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: priory
Phát âm : /priory/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
tu viện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "priory"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"priory"
:
pair
papery
parry
perry
pier
poor
popery
pore
pray
prey
more...
Lượt xem: 298
Từ vừa tra
+
priory
:
tu viện