prodigal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prodigal
Phát âm : /prodigal/
+ tính từ
- hoang toàng; hoang phí, phá của, tiêu tiền vung vãi
- the prodigal son
đứa con hoang toàng
- the prodigal son
- (+ of) rộng rãi, hào phóng
- prodigal of favours
ban ân huệ rộng rãi
- prodigal of favours
+ danh từ
- người hoang toàng; người ăn tiêu phung phí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
extravagant profligate spendthrift squanderer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prodigal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prodigal":
periodical prodigal - Những từ có chứa "prodigal":
prodigal prodigalise prodigality prodigalize
Lượt xem: 564