--

profligate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: profligate

Phát âm : /profligate/

+ tính từ

  • phóng đãng, trác táng
  • hoang toàng, phá của
    • to be profligate of one's money
      tiêu xài bừa bãi hoang toàng

+ danh từ

  • người phóng đãng, kẻ trác táng
  • người hoang toàng, người phá của
Từ liên quan
Lượt xem: 548