profess
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: profess
Phát âm : /profess/
+ ngoại động từ
- tuyên bố, bày tỏ, nói ra
- to profess oneself satisfied with...
tuyên bố là hài lòng với...
- to profess oneself satisfied with...
- tự cho là, tự xưng là, tự nhận là
- to profess to know several foreign languages
tự cho là biết nhiều tiếng nước ngoài
- to profess to be a scholar
tự xưng là một học giả
- to profess to be ignorant
tự nhận là dốt nát
- to profess to know several foreign languages
- theo, tuyên bố tin theo, nhận là tin theo (đạo)...
- to profess Buddhism
theo đạo Phật
- to profess Buddhism
- hành nghề, làm nghề
- to profess law
làm nghề luật
- to profess law
- dạy (môn gì...)
- to profess history
dạy sử
- to profess history
+ nội động từ
- dạy học, làm giáo sư
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "profess"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "profess":
profess profuse prophesy propose props proviso - Những từ có chứa "profess":
adjunct professor economics profession non-professional profess professed professedly profession professional professionalism professionalize more...
Lượt xem: 576