--

profess

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: profess

Phát âm : /profess/

+ ngoại động từ

  • tuyên bố, bày tỏ, nói ra
    • to profess oneself satisfied with...
      tuyên bố là hài lòng với...
  • tự cho là, tự xưng là, tự nhận là
    • to profess to know several foreign languages
      tự cho là biết nhiều tiếng nước ngoài
    • to profess to be a scholar
      tự xưng là một học giả
    • to profess to be ignorant
      tự nhận là dốt nát
  • theo, tuyên bố tin theo, nhận là tin theo (đạo)...
    • to profess Buddhism
      theo đạo Phật
  • hành nghề, làm nghề
    • to profess law
      làm nghề luật
  • dạy (môn gì...)
    • to profess history
      dạy sử

+ nội động từ

  • dạy học, làm giáo sư
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "profess"
Lượt xem: 590