--

profession

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: profession

Phát âm : /profession/

+ danh từ

  • nghề, nghề nghiệp
    • liberal professions
      những nghề tự do
  • (the profession) những người cùng nghề, những người trong nghề; ((sân khấu), (từ lóng)) đào kép
  • sự tuyên bố, sự công bố; sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ
  • (tôn giáo) sự tuyên bố tin theo, sự tin theo (đạo...); lời thề tin theo
    • professions of fulth
      những lời tuyên bố tín ngưỡng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "profession"
Lượt xem: 625