profession
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: profession
Phát âm : /profession/
+ danh từ
- nghề, nghề nghiệp
- liberal professions
những nghề tự do
- liberal professions
- (the profession) những người cùng nghề, những người trong nghề; ((sân khấu), (từ lóng)) đào kép
- sự tuyên bố, sự công bố; sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ
- (tôn giáo) sự tuyên bố tin theo, sự tin theo (đạo...); lời thề tin theo
- professions of fulth
những lời tuyên bố tín ngưỡng
- professions of fulth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "profession"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "profession":
profession profusion provision - Những từ có chứa "profession":
economics profession non-professional profession professional professionalism professionalize professionally unprofessional - Những từ có chứa "profession" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghề nghiệp nghề nghiệp giải nghệ chức nghiệp hành nghề dạy học hồ lì ngành nghề bất lương more...
Lượt xem: 667