--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
nit
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nit
Phát âm : /nit/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
trứng chấy, trứng rận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nit"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nit"
:
naiad
natty
neat
neath
need
net
newt
nide
nidi
ninety
more...
Những từ có chứa
"nit"
:
accommodation unit
aconite
ad infinitum
adenite
admonition
admonitory
affinity
air-unit
amanita
amenity
more...
Lượt xem: 519
Từ vừa tra
+
nit
:
trứng chấy, trứng rận