articulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: articulate
Phát âm : /ɑ:'tikjulit/
+ tính từ
- có khớp, có đốt
- đọc rõ ràng, phát âm rõ ràng
- (kỹ thuật) có bản lề; có khớp nối
+ động từ
- nối bằng khớp; khớp lại với nhau
- đọc rõ ràng; phát âm rõ ràng, nói rõ ràng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
articulated enunciate vocalize vocalise pronounce enounce sound out say give voice formulate word phrase joint - Từ trái nghĩa:
unarticulated inarticulate unarticulate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "articulate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "articulate":
articulate articulated - Những từ có chứa "articulate":
articulate articulated disarticulate inarticulate inarticulateness
Lượt xem: 1177