prefer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prefer
Phát âm : /pri'fə:/
+ ngoại động từ
- thích hơn, ưa hơn
- to prefer beer to wine
thích bia rượu hơn rượu vang
- to prefer to stay
thích ở lại hơn
- to prefer beer to wine
- đề bạt, thăng cấp (ai vào một chức vị nào)
- đưa ra, trình
- to prefer a charge against someone
đem trình ai, tố cáo ai (tại toà, tại sở công an...)
- to prefer arguments
đưa ra những lý lẽ
- to prefer a charge against someone
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prefer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prefer":
prefer prepare proffer proper purifier - Những từ có chứa "prefer":
cumulative preferred cumulative preferred stock prefer preferable preferably preference preferential preferment preferred
Lượt xem: 561