pud
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pud
Phát âm : /pʌd/
+ danh từ
- cánh tay (em bé)
- chân trước (một số động vật)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pud"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pud":
pad paddy paid pat pate path peat pet phot phut more... - Những từ có chứa "pud":
black pudding blood-pudding corn pudding hog's pudding ice-pudding impudence impudent impudentness impudicity jack pudding more...
Lượt xem: 126