quant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quant
Phát âm : /kwɔnt/
+ danh từ
- sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt)
+ động từ
- chống (thuyền) bằng sào bịt đầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quant":
quaint quant quanta quantity quinate quint quintet - Những từ có chứa "quant":
clinquant complex quantity constant quantity definite quantity piquant quant quanta quantifiable quantification quantify more...
Lượt xem: 428