--

radar

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: radar

Phát âm : /'reidə/

+ danh từ ((viết tắt) của radio detection and ranging)

  • hệ thống ra-đa
  • máy ra-đa
  • radar screen
    • màn hiện sóng ra-đa
  • search radar
    • ra-đa thám sát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "radar"
Lượt xem: 604