rider
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rider
Phát âm : /'raidə/
+ danh từ
- người cưỡi ngựa; người cưỡi ngựa giỏi; người biểu diễn môn cưỡi ngựa (trong một đoàn xiếc); người dô kề (cưỡi ngựa đua)
- he is no rider
anh ấy không phải là tay cưỡi ngựa giỏi
- he is no rider
- người đi xe (xe buýt, xe điện, xe lửa...); người đi xe đạp
- (số nhiều) (hàng hải) nẹp (bằng gỗ, sắt đóng thêm vào sườn thuyền, tàu cho chắc thêm)
- phần phụ lục (văn kiện); điều khoản thêm vào (dự luật)
- (toán học) bài toán ứng dụng (một định lý...)
- bộ phận hố (lên bộ phận khác), bộ phận bắc ngang (qua những bộ phận khác trong máy...)
- con mã (cân bàn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rider"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rider":
radar raider rater rather ratter reader reoder rider rioter rotor more... - Những từ có chứa "rider":
circuit-rider derider dispatch rider outrider periderm rider riderless rough-rider stockrider
Lượt xem: 549