rater
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rater
Phát âm : /'reitə/
+ danh từ
- người chửi rủa, người xỉ vả, người mắng nhiếc
+ danh từ (chỉ dùng trong từ ghép)
- hạng người
- to be only a second rater
chỉ là một hạng người tầm thường
- to be only a second rater
- loại thuyền buồm đua (có một trọng tải nhất định)
- a five rater
một thuyền buồm đua loại 5 tấn
- a five rater
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rater"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rater":
radar raider rater rather ratter reader reoder retire retry rettery more... - Những từ có chứa "rater":
confraternity crater crater lake national park extraterrestrial extraterritorial extraterritoriality frater fraternal fraternise fraternity more...
Lượt xem: 604