thwart
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thwart
Phát âm : /θwæk/
+ tính từ & phó từ
- ngang (trái với dọc)
+ danh từ
- ván ngang (cho người chèo thuyền ngồi)
+ ngoại động từ
- cản trở, ngăn trở, phá ngang, làm trở ngại
- to thwart the enemy's plans
phá kế hoạch của địch
- to thwart the enemy's plans
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thwart"
Lượt xem: 711