ransack
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ransack
Phát âm : /'rænsæk/
+ ngoại động từ
- lục soát, lục lọi
- to ransack a drawer
lục soát ngăn kéo
- to ransack one's brains
nặn óc, vắt óc suy nghĩ
- to ransack a drawer
- cướp phá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ransack"
Lượt xem: 542