rifle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rifle
Phát âm : /'raifl/
+ danh từ
- đường rânh xoắn (ở nòng súng)
- súng có nòng xẻ rânh xoắn; súng săn; súng trường
- (số nhiều) đội quân vũ trang bằng súng trường
+ ngoại động từ
- cướp, lấy, vơ vét (đồ đạc của người nào); lục lọi và cuỗm hết (tiền bạc của người nào)
- to rifle a cupboard of its contents
vơ vét hết đồ đạc trong tủ
- to rifle someone's pocket
lục lọi và cuỗm hết các thứ ở trong túi ai
- to rifle a cupboard of its contents
- xẻ rânh xoắn ở nòng (súng trường)
- bắn vào (bằng súng trường)
+ nội động từ
- bắn (bằng súng trường)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rifle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rifle":
rabble raffle refill reply revile riffle rifle ripple ripply rival more... - Những từ có chứa "rifle":
autorifle garand rifle repeating rifle rifle rifle-green rifle-grenade rifle-pit rifle-range rifle-shot riflegreen more... - Những từ có chứa "rifle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
súng trường mả chộp báng chiến lợi phẩm cày nòng
Lượt xem: 681