--

rabbit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rabbit

Phát âm : /'ræbit/

+ danh từ

  • con thỏ
    • tame rabbit
      thỏ nhà
    • wild rabbit
      thỏ rừng
    • buck rabbit
      thỏ đực
    • doe rabbit
      thỏ cái
  • người nhút nhát, người nhát như thỏ
  • (thông tục) đấu thủ xoàng
  • to bread like rabbits
    • sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như thỏ)
  • Weish rabbit
    • món bánh mì rán với phó mát

+ nội động từ

  • săn thỏ
    • to go rabbitting
      đi săn thỏ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rabbit"
Lượt xem: 1061